Sự miêu tả
Vài ngày trước, chúng tôi đã đề cập đến tất cả các Điện thoại thông minh Android có sẵn trong phạm vi 15.000 đến 20.000 INR, lần này chúng tôi đã mang đến cho bạn Danh sách tất cả các Điện thoại thông minh Android đáng kể trong phạm vi được chú ý từ 10.000 đến 15.000 INR đã quá đông với các thiết bị lõi tứ và một số thiết bị lõi kép , tất cả đều cung cấp cấu hình gần như giống nhau. Cổng thông tin một cửa này sẽ giúp bạn so sánh các tùy chọn khác nhau chỉ trong nháy mắt. Bạn cũng có thể đọc các bài đánh giá của chúng tôi để hiểu sâu hơn về các thông số kỹ thuật phần cứng này và biết các tính năng quan trọng khác của mặt hàng mà bạn quan tâm.
Thông số kỹ thuật điện thoại Đặt hàng
Bộ xử lý, RAM, Bộ nhớ trong, Máy ảnh, Màn hình, Pin, Hai SIM hoặc Một SIM, Phiên bản Android
1) Dung nham Iris 504Q Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1 GB, 4GB, 8 MP / 2 MP, HD 5 inch, 2000 mAh, Hai SIM, Android 4.2 J.B.
Giá = khoảng 13.499 INR
2) Videocon A55 HD Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1 GB, 4GB, 8 MP / 3,2 MP, HD 5 inch, 2000 mAh, Hai SIM, Android 4.2 J.B.
Giá = 13, khoảng 490 INR
3) Micromax Canvas HD A116 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1GB, 4GB, 8 MP / 2 MP, HD 5 inch, 2000 mAh, Hai SIM, Android 4.2 J.B
Giá = 13.999 INR xấp xỉ
4) XOLO Q1000 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1 GB, 4 GB, 8 MP / 1,2 MP, HD 5 inch, 2100 MaH, Hai SIM, Android 4.2 J.B.
Giá = 14.490
5) XOLO X1000 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Intel Atom 2 GHz, 1 GB, 8 GB, 8 MP / 1,3 MP, HD 4,7 inch, 1900 mAh, một SIM, Android 4.0 ICS
Giá = 13.990 INR xấp xỉ
6) Gionee Elife E3 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1 GB, 16 GB, 8 MP / 2 MP, HD 4,7 inch, 1800 mAh, Hai SIM, Android 4.2 J.B.
Giá = 14,999 INR xấp xỉ
7) iBall Andi 5h Quadro Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1GB, 4GB, 12 MP / 2MP, 5 inch qHD (960x540p), 2200 mAh, Hai SIM, Android 4.2
Giá = 11.999 INR xấp xỉ
8) Đam mê Wammy Z Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1GB, 4 GB, 12 MP / 2 MP, 5 inch FHD, 2500 mAh, Hai SIM, Android 4.2 J.B.
Giá = 14,990 INR Xấp xỉ
9) XOLO Q800 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
cách thay đổi âm thanh thông báo snapchat android
Lõi tứ 1,2 GHz, 1GB, 4 GB, 8 MP / 1 MP, 4,5 inch qHD, 2100 mAh, Hai SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = 10.400 INR khoảng
10) Micromax Canvas 2 Plus A110Q Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1 GB, 4 GB, 8 MP / 2 MP, 5 inch FWVGA (854 x480), 2000 mAh, Hai SIM, Android 4.1 JB
Giá = 11.999 INR xấp xỉ
12) XOLO X910 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Intel Atom 1,6 GHz, 1 GB, 4 GB, 5 MP / 0,3 MP, 4,3 inch qHD, 2000 mAh, Hai SIM, Android 4.0 ICS
Giá = 11, khoảng 500 INR
13) Karbonn S5 Titanium Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
1,2 GHz, Lõi tứ, 1GB, 4 GB, 8 MP / 2 MP, 5 inch qHD, 2000 mAh, Hai SIM, Android 4.1 Jelly bean
GIÁ = Xấp xỉ 10,299 INR
14) Lenovo IdeaPhone A706 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1GB, 4GB, 5 MP / 0,3 MP, FWVGA 4,5 inch, 2000 mAh, Hai SIM, Android 4.1 JB
Giá = 11, khoảng 290 INR
15) Intex Aqua i5 Quad Core Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1 GB, 1,5 GB, 12 MP / 2 MP, 5 inch qHD, 2000 mAh, Hai SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = khoảng 11.200 INR
16) Phablet NXG Photon Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1 GB, 8 GB, 13 MP / 5MP, HD 5,5 inch, 3600 mAh, Hai SIM, Android 4.2 J.B.
Giá = 14.490 INR xấp xỉ
17) Spice Pinnacle Pro MI-535 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,22 GHz, 1 GB, 16 GB, 8 MP / 5 MP, 5,3 inch qHD, 2550 mAh, Hai SIM, Android 4.2 J.B.
Giá = khoảng 13.750 INR
18) Celkon A119Q Signature HD Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1 GB, 4 GB, 12 MP / 3 MP, HD 5 inch, 2100 mAh, Hai SIM, Android 4.2 J.B.
Giá = khoảng 12.000 INR
19) Chữ ký Celkon A118 HD Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1GB, 4 GB, 8 MP / 3 MP, HD 5 inch, 2000 mAh, Hai SIM, Android 4.2 J.B.
Giá = 10.750 INR xấp xỉ
20) Lemon Aspire A2 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1GB, 4 GB, 8 MP / 2 MP, HD 5 inch, 2000 mAh, Hai SIM, Android 4.1 J.b.
Giá = 14,974 INR xấp xỉ
21) Zen Ultrafone 701HD Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1 GB, 4GB, 8 MP / 3,2 MP, HD 5 inch, 2000mAh, Hai SIM, Android 4.2 J.B.
Giá = khoảng 12.000 INR
22) ZTE Grand X Quad Lite Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1GB, 4GB, 5 MP / 0,3 MP, 5 inch qHD, 2500mAh, Một SIM, Android 4.2 J.B.
Giá = 14,999 INR Xấp xỉ
23) Swingtel TigerTab Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 1 GB, 4 GB, 5 MP / 2MP, 4,7 inch FWVGA, 2050 mAh, Hai SIM, Android 4.2 J.b.
Giá = 11.500 INR
24) Sony Xperia M Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1 GHz, 1 GB, 4 GB, 5MP / 0,3, 4 inch FWVGA (480 x 854), 1750 mAh, Một SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = 12.990 INR Xấp xỉ
25) Đánh giá nhanh Huawei Ascend P1 | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1,5 GHz, 1 GB, 4GB, 8 MP / 1,3 MP, 4,3 inch qHD, 1670 mAh, Một SIM, Android 4.2
Giá = 12.990 INR Xấp xỉ
26) Đánh giá nhanh Lenovo P770 | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1,2 GHz, 1 GB, 8 GB, 5 MP / 0,3 MP, 4,5 inch, 3.500 mAh, Hai SIM, Android 4.2 J.B.
Giá = khoảng 12.500 INR
27) Karbonn Titanium S2 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 512 MB, 4 GB, 8 MP / 2 MP, 5 inch FWVGA 480 X 854, 2100 mAh, Hai SIM, Android 4.1 Jelly bean
Giá = 10,299 INR xấp xỉ
28) ZTE Blade G2 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1 GHz, 512 MB, 4 GB, 5 MP / 0,3 MP, 4,5 inch FVWGA (854 × 480), 2000 mAh, Một SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = 11,599 INR Xấp xỉ
29) ZTE Blade E Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi tứ 1,2 GHz, 512 MB, 4 GB, 5MP / 0,3MP, 4,5 inch FVWGA (854 × 480), 1600 mAh, Một SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = 11,999 INR
30) Lemon Aspire A1 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1 GHz, 1 GB, 4GB, 8 MP / 2 MP, 5,3 inch 960 x 540, 2500 mAh, hai SIM, Android 4.0 ICS
Giá = 14,999 INR xấp xỉ
31) Lemon Aspire A3 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1 GHz, 1 GB, 4 GB, 8 MP / 2 MP, 4.3 inch, 1640 mAh, Hai SIM, Android 4.0 ICS
Giá = 12, khoảng 800 INR
32) Lemon Aspire A3 3D Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1 GHz, 1 GB, 4 GB, 8 MP / 2 MP, 4,3 inch qHD, 1650mAh, Hai SIM, Android 4.0 ICS
Giá = 12.000 INR Xấp xỉ
33) Vuốt MTV Volt 1000 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1 GHz, 1 GB, 4 GB, 8 MP / 1.3 MP, FWVGA 6 inch, 2850 mAh, Hai SIM, Android 4.1 J.B
Giá = khoảng 12.000 INR
34) LG Optimus L7 II P713 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1 GHz, 768 MB, 4GB, 8 MP / 0,3 MP, WVGA 4,3 inch, 2460 mAh, Một SIM, Android 4.1 J.B
Giá = 13, 789 INR
35) Videocon A53 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Hai nhân 1,2 GHz, 1 GB, 4 GB, 8 MP / 2MP, 5,3 inch qHD, 1800 mAh, Hai SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = 10,900 INR xấp xỉ
36) SWINGTEL SUPERB Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1 GHz, 1 GB, 4 GB, 8 MP / 1.2 MP, HD 4,7 inch, 1800 mAh (2), Hai SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = 11.500 INR
37) Josh Fortune HD Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1,2 GHz, 1 GB, 2GB, 8 MP / 3MP, 5,3 inch qHD, 2400, Hai SIM, Android ICS
Giá = 11,999 INR Xấp xỉ
38) Byond Phablet PII Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1 GHz, 1GB, 4 GB, 8 MP / 3 MP, 5,7 inch 1280 x 720 HD, 2500 mAh, Hai SIM, Android 4.1 JB
Giá = 12, 100 INR
39) Phablet Byond P1 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1 GHz, 1 GB, 4 GB, 8 MP / 1,3 MP, 5,3 inch qHD, 2000 mAh, Hai SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = 10.500 INR khoảng
40) Fly Mobile F45s Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Hai nhân 1,2 GHz, 1 GB, 4 GB, 12 MP / 3MP, 4,5 inch qHD, 2050 mAh, Hai SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = 10.500 INR khoảng
41) Sony Xperia U Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1 GHz, 512 MB, 4 GB, 5 MP / 0,3 MP, 3,5 FWVGA, 1320 mAh, Một SIM, Android 2.3 Ginger bread
cách tắt google khám phá
Giá = 11, khoảng 600 INR
42) Sony Xperia J
Lõi đơn 1 GHz, 512 MB, 4 GB, 5 MP / 0,3 MP, FWVGA 4 inch, 1700 mAh, Một SIM, Android 4.0 ICS
Giá = 13,799
43) Samsung Galaxy S Advance i9070
Lõi kép 1 GHz, 768 MB, 16 GB, 5 mp / 1,3 MP, 4 inch WVGA (480 X 800), 1500 mAh, Một SIM, Android v2.3 bánh mì gừng.
Giá = 12.499 INR Xấp xỉ
44) ZTE Blade L Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1,2 GHz, 512MB, 4GB, 5 MP / 0,3 MP, 4,7 inch 800 × 480 pixel, Không chỉ định, Một SIM, Android 4.0 ICS
Giá = 12,599 INR Xấp xỉ
45) Spice Mi-495
1 GHz Lõi kép, 512 MB, 4 GB, 8 MP / 1,3 MP, 4,5 inch qHD (960 x540), 1700 mAh, Hai SIM, Android 4.0 ICS
PRICE = 10,119 INR xấp xỉ
46) LG Optimus L5 II E450 Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
1 GHz lõi đơn, 512 MB, 4 GB, 5MP, 4 inch WVGA, 1700 mAh, một SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = 10.500 khoảng
47) LG Optimus L5 Dual E615
800 MHz lõi đơn, 512 MB, 3 GB, 5 MP, 4 inch HVGA (320 X 480), SIM kép, Android 4.0 ICS
Giá = 10.500 INR khoảng
48) Huawei Ascend G510
Lõi kép 1,2 GHz, 512 MB, 4GB, 5 MP / 0,3 MP, FWVGA 4,5 inch, 1700 mAh, Một SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = 10.990 INR xấp xỉ
49) Lenovo P700I
Lõi kép 1 GHz, 512 MB, 4 GB, 5 MP / 0,3 MP, WVGA 4 inch, 2500 mAh, Hai SIM, Android 4.0 ICS
Giá = 11.490 INR xấp xỉ
50) LG Optimus L5 II Dual E455
1 GHz lõi đơn, 512 MB, 4 GB, 5 MP, 4 inch WVGA, 1700 mAh, hai SIM, Android 4.1 JB
Giá = 11.500 khoảng
51) LG Optimus L7 II P715
1 GHz, 768 MB, 4GB, 8 MP / 0,3 MP, WVGA 4,3 inch, 2460 mAh, Hai SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = 14,990 INR xấp xỉ
52) Sony Xperia Miro
800 MHz lõi đơn, 512 MB, 4GB, 5 MP / 0,3 MP, 3,5 inch HVGA, 1500 mAh, SIM đơn, Android 4.0 ICS
Giá = 12.600 INR khoảng
53) Sony Xperia Neo L
Lõi đơn 1 GHz, 512 MB, 2 GB, 5 MP / 0,3 MP, FWVGA 4 inch, 1460 mAh, Một SIM, Android 4.0 ICS
Giá = 13.490 INR xấp xỉ
54) Samsung Galaxy Ace Duos I589
800 MHz lõi đơn, 384 MB, 2GB, 3,15 MP, 3,5 inch, HVGA (320 X 480), 1650 mAh, hai SIM (CDMA + GSM), Android 2.3 bánh gừng
Giá = 12.060 xấp xỉ
55) HTC T327W Desire U
1 GHz lõi đơn, 512 MB, 4 GB, 5 MP, 4 inch WVGA, 1650 mAh, Hai SIM, Android 4.0 ICS
Giá = 13.800
56) Micromax A90S
Lõi kép 1 GHz, 512 MB, 4 GB, 8 MP / 0,3 MP, WVGA 4,3 inch, 1600 mAh, Hai SIM, Android 4.0 ICS
Giá = 11.240 INR xấp xỉ
57) Micromax A115 Canvas 3D Đánh giá nhanh | Đánh giá đầy đủ | Tin tức
Lõi kép 1 GHz, 512 MB, 1 GB, 5 MP / 3 MP, WVGA 5 inch, 2000 mAh, Hai SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = khoảng 10.000 INR
58) Alcatel Scribe OT8000d
Lõi kép 1,2 GHz, 512 MB, 4 GB, 5 MP / 0,3 MP, WVGA 5 inch, 2500 mAh, Hai SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = khoảng 11,900 INR
59) Byond Phablet PIII
Lõi kép 1 GHz, 512 MB, 4GB, 8 MP / 0,3 MP, FWVGA 6 inch, 2500 mAh, Hai SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = 12.100 INR xấp xỉ
60) Thần tượng Alcatel OT6030a
Lõi kép 1 GHz, 512 MB, 4 GB, 8 MP / 2 MP, 4,66 inch qHD, 1700 mAh, Một SIM, Android 4.1 J.B.
Giá = 14.299
61) HTC ChaCha
800 MHz lõi đơn, 512 MB, 2 GB, 5 MP / 0,3 MP, HVGA 2,6 inch, 1250 mAh, SIM đơn, Android 2.3 Ginger bread
Giá = 12.499 INR xấp xỉ
62) Konka Tuxedo 990
Lõi kép 1 GHz, 512 MB, 4 GB, 5 MP / 0,3 MP, WVGA 5 inch, 2400 mAh, Hai SIM, Android 4.0 ICS
Giá = 10.400 INR khoảng
63) Konka Expose 970
Lõi kép 1 GHz, 512 MB, 4 GB, 8 MP / 2 MP, 4,5 inch 960 X 540, 1750 mAh, Hai SIM, Android 4.0 ICS
Giá = khoảng 11.500 INR
64) HTC Desire C Rocky Black
Snapdragon 600 MHz, 512 MB, 4 GB, 5 MP, 3,5 inch, 320 X 480, 1230 mAh, một SIM, Android 4.0 ICS
Giá = khoảng 14.000 INR
65) Samsung Galaxy Core i8262
Hai nhân 1,2 GHz, 1 GB, 8 GB, 5 MP / 0,3MP, WVGA 4,3 inch, 1800 mAh, Hai SIM, Android 4.1 J.B.
làm thế nào để biết nếu một bức ảnh được chỉnh sửa
Giá: 12,900 INR (Xấp xỉ).
Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật danh sách này khi các thiết bị mới đến Thị trường Ấn Độ. bạn có thể cho chúng tôi biết nếu chúng tôi đã bỏ lỡ bất kỳ điện thoại nào trong phần bình luận của chúng tôi. bạn cũng có thể đăng các câu hỏi của mình và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.
Bình luận trên Facebook